ocean trip nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ocean trip nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ocean trip giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ocean trip.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ocean trip
an act of traveling by water
Synonyms: voyage
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- ocean
- oceania
- oceanic
- oceanid
- oceanus
- oceanaut
- oceanian
- oceanica
- oceanaria
- oceanites
- oceanward
- ocean lane
- ocean ooze
- ocean pout
- ocean trip
- oceanarium
- oceanfront
- oceangoing
- oceanology
- oceanwards
- ocean floor
- ocean liner
- ocean perch
- ocean state
- ocean tramp
- ocean-going
- oceanariums
- ocean bottom
- oceanic bird
- oceanography
- ocean current
- ocean outfall
- ocean sunfish
- oceanic abyss
- oceanic basin
- oceano graphy
- oceanographer
- oceanographic
- oceanophilous
- oceanic bonito
- ocean greyhound
- oceanic retreat
- oceanographical
- ocean navigation
- oceanographically
- oceanographic data
- ocean power station
- ocean survey vessel
- ocean-going cruiser
- oceanites oceanicus