voyage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

voyage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm voyage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của voyage.

Từ điển Anh Việt

  • voyage

    /'vɔidʤ/

    * danh từ

    cuộc du lịch xa bằng đường biển

    to go on a voyage: đi du lịch xa bằng đường biển

    * động từ

    đi du lịch xa bằng đường biển

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • voyage

    * kinh tế

    chuyến đi

    chuyến đi (bằng đường biển)

    cuộc du lịch xa bằng đường biển

    cuộc hành trình

    * kỹ thuật

    chuyến đi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • voyage

    a journey to some distant place

    travel on water propelled by wind or by other means

    The QE2 will sail to Southampton tomorrow

    Synonyms: sail, navigate

    Similar:

    ocean trip: an act of traveling by water