voyager nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

voyager nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm voyager giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của voyager.

Từ điển Anh Việt

  • voyager

    /'vɔiədʤə/

    * danh từ

    người đi du lịch xa bằng đường biển

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • voyager

    a traveler to a distant land (especially one who travels by sea)