voyage insurance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
voyage insurance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm voyage insurance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của voyage insurance.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
voyage insurance
* kinh tế
bảo hiểm vận tải biển