voyage clause nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

voyage clause nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm voyage clause giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của voyage clause.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • voyage clause

    * kinh tế

    điều khoản chuyến đi

    điều khoản chuyến đi (bảo hiểm đường biển)