voyage policy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

voyage policy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm voyage policy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của voyage policy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • voyage policy

    * kinh tế

    đơn bảo hiểm chuyến

    thời gian chuyến đi biển