voyage account nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
voyage account nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm voyage account giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của voyage account.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
voyage account
* kinh tế
báo cáo kế toán phiêu trình