voyage charter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

voyage charter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm voyage charter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của voyage charter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • voyage charter

    * kinh tế

    hợp đồng thuê chuyến

    sự thuê tàu chuyến

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    hợp đồng thuê tàu chuyến