navigate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

navigate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm navigate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của navigate.

Từ điển Anh Việt

  • navigate

    /'nævigeit/

    * động từ

    lái (tàu, thuyền, máy bay...)

    đi sông, đi biển, vượt biển, bay

    đem thông qua

    to navigate a bill through Parliament: đem thông qua một dự luật ở quốc hội

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • navigate

    * kỹ thuật

    di chuyển

    điều khiển

    hoa tiêu

    lái

    vận hành

    toán & tin:

    điều hành

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • navigate

    act as the navigator in a car, plane, or vessel and plan, direct, plot the path and position of the conveyance

    Is anyone volunteering to navigate during the trip?

    Who was navigating the ship during the accident?

    Synonyms: pilot

    direct carefully and safely

    He navigated his way to the altar

    Similar:

    voyage: travel on water propelled by wind or by other means

    The QE2 will sail to Southampton tomorrow

    Synonyms: sail