sail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sail.

Từ điển Anh Việt

  • sail

    /seil/

    * danh từ

    buồm

    to hoist a sail: kéo buồm lên

    tàu, thuyền

    a fleet of twenty sails: một đội tàu gồm 20 chiếc

    sail ho!: tàu kia rồi!

    bản hứng gió (ở cánh cối xay gió)

    quạt gió (trên boong tàu, trên hầm mỏ)

    chuyến đi bằng thuyền buồm

    to make sail

    (xem) make

    to set sail

    (xem) set

    to take in sail

    cuốn buồm lại

    (nghĩa bóng) hạ thập yêu cầu, bớt tham vọng

    to take the wind out of someone's sails

    (xem) wind

    * nội động từ

    chạy bằng buồm, chạy bằng máy (tàu)

    đi thuyền buồm, đi tàu (người); nhổ neo, xuống tàu (để ra đi)

    bay lượn, liêng; đi lướt qua, trôi qua (chim, máy...)

    đi một cách oai vệ ((thường) nói về đàn bà...)

    * ngoại động từ

    đi trên, chạy trên (biển...)

    he had sailed the sea for many years: anh ta đã đi biển nhiều năm

    điều khiển, lái (thuyền buồm)

    to sail into

    (thông tục) lao vào (công việc), bắt đầu một cách hăng hái

    tấn công dữ dội; mắng nhiếc thậm tệ, chỉ trích thậm tệ

    to sail close (near) the wind

    (xem) wind

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sail

    a large piece of fabric (usually canvas fabric) by means of which wind is used to propel a sailing vessel

    Synonyms: canvas, canvass, sheet

    any structure that resembles a sail

    traverse or travel on (a body of water)

    We sailed the Atlantic

    He sailed the Pacific all alone

    travel on water propelled by wind

    I love sailing, especially on the open sea

    the ship sails on

    Similar:

    cruise: an ocean trip taken for pleasure

    sweep: move with sweeping, effortless, gliding motions

    The diva swept into the room

    Shreds of paper sailed through the air

    The searchlights swept across the sky

    voyage: travel on water propelled by wind or by other means

    The QE2 will sail to Southampton tomorrow

    Synonyms: navigate