sailing orders nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sailing orders nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sailing orders giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sailing orders.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sailing orders

    * kinh tế

    lệnh khởi hành

    lệnh khởi hành, lệnh nhổ neo (của thuyền trưởng)

    lệnh nhổ neo (của thuyền trưởng)