sail through nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sail through nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sail through giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sail through.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sail through
Similar:
breeze through: succeed at easily
She sailed through her exams
You will pass with flying colors
She nailed her astrophysics course
Synonyms: ace, pass with flying colors, sweep through, nail
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sail
- sailer
- sailor
- sailess
- sailing
- sail-arm
- sailable
- sailboat
- sailfish
- sailorly
- sail-fish
- sail-pole
- sailcloth
- sailmaker
- sailplane
- sail-cloth
- sailboater
- sailor boy
- sailor cap
- sailor hat
- sailor king
- sailor suit
- sailplaning
- sail through
- sailing boat
- sailing card
- sailing list
- sailing ship
- sailing time
- sailing-race
- sailing boast
- sailing goods
- sailing dinghy
- sailing master
- sailing orders
- sailing permit
- sailing vessel
- sailors choice
- sailing warship
- sailor's-choice
- sailing schedule
- sailing telegram
- sailing warranty
- sailing directions
- sailor's breastplate