sailcloth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sailcloth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sailcloth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sailcloth.

Từ điển Anh Việt

  • sailcloth

    * danh từ

    vải buồm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sailcloth

    a strong fabric (such as cotton canvas) used for making sails and tents