sailmaker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sailmaker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sailmaker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sailmaker.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sailmaker

    a maker of sails

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).