sailboat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sailboat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sailboat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sailboat.
Từ điển Anh Việt
sailboat
/'seilbout/
* danh từ
thuyền buồm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sailboat
a small sailing vessel; usually with a single mast
Synonyms: sailing boat