breeze through nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
breeze through nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breeze through giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breeze through.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
breeze through
succeed at easily
She sailed through her exams
You will pass with flying colors
She nailed her astrophysics course
Synonyms: ace, pass with flying colors, sweep through, sail through, nail
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).