breeze block nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

breeze block nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breeze block giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breeze block.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • breeze block

    Similar:

    cinder block: a light concrete building block made with cinder aggregate

    cinder blocks are called breeze blocks in Britain

    Synonyms: clinker block

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).