pass with flying colors nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pass with flying colors nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pass with flying colors giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pass with flying colors.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pass with flying colors
Similar:
breeze through: succeed at easily
She sailed through her exams
You will pass with flying colors
She nailed her astrophysics course
Synonyms: ace, sweep through, sail through, nail
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- pass
- passe
- passé
- passed
- passee
- passel
- passer
- passim
- passée
- pass by
- pass on
- pass up
- pass-by
- passado
- passage
- passant
- passero
- passing
- passion
- passive
- passkey
- passman
- pass off
- pass out
- passable
- passably
- passband
- passbook
- passcode
- passerby
- passeres
- passible
- passmark
- passover
- passport
- password
- pass away
- pass over
- pass-band
- pass-book
- passement
- passenger
- passer-by
- passerina
- passerine
- passingly
- passional
- passivate
- passively
- passivism