passover nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
passover nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm passover giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của passover.
Từ điển Anh Việt
passover
/'pɑ:s,ouvə/
* danh từ
(Passover) lễ Quá hải (của người Do thái); con cừu dâng lễ Quá hải
(nghĩa bóng) Chúa Giê-xu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
passover
(Judaism) a Jewish festival (traditionally 8 days from Nissan 15) celebrating the exodus of the Israelites from Egypt
Synonyms: Pesach, Pesah, Feast of the Unleavened Bread