pesach nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pesach nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pesach giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pesach.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pesach
Similar:
passover: (Judaism) a Jewish festival (traditionally 8 days from Nissan 15) celebrating the exodus of the Israelites from Egypt
Synonyms: Pesah, Feast of the Unleavened Bread
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).