passively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
passively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm passively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của passively.
Từ điển Anh Việt
passively
xem passive
Từ điển Anh Anh - Wordnet
passively
in a passive manner
he listened passively
Antonyms: actively