actively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
actively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm actively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của actively.
Từ điển Anh Việt
actively
/'æktivli/
* phó từ
tích cực hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi
có hiệu lực
Từ điển Anh Anh - Wordnet
actively
in an active manner
he participated actively in the war
Antonyms: passively