passerine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
passerine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm passerine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của passerine.
Từ điển Anh Việt
passerine
/'pæsərain/
* tính từ
(động vật học) (thuộc) bộ chim sẻ
nhỏ như chim sẻ
* danh từ
(động vật học) chim thuộc bộ chim sẻ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
passerine
perching birds mostly small and living near the ground with feet having 4 toes arranged to allow for gripping the perch; most are songbirds; hatchlings are helpless
Synonyms: passeriform bird
relating to or characteristic of the passeriform birds
Antonyms: nonpasserine