passé nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

passé nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm passé giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của passé.

Từ điển Anh Việt

  • passé

    /pɑ:'sei/

    * tính từ, danh từ giống cái passée

    tài hết sức tàn; quá thời, lỗi thời