passbook nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

passbook nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm passbook giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của passbook.

Từ điển Anh Việt

  • passbook

    /'pɑ:sbuk/

    * danh từ

    số tiền gửi ngân hàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • passbook

    Similar:

    bankbook: a record of deposits and withdrawals and interest held by depositors at certain banks