passed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

passed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm passed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của passed.

Từ điển Anh Việt

  • passed

    * tính từ

    hợp qui cách (thi cử, ứng tuyển)