passed for press nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

passed for press nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm passed for press giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của passed for press.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • passed for press

    * kỹ thuật

    đuợc chuyển sang in