passed muster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

passed muster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm passed muster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của passed muster.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • passed muster

    * kinh tế

    cuộc họp đã qua kiểm tra

    đã qua kiểm tra

    hội họp hợp cách

    hợp cách