passed component nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

passed component nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm passed component giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của passed component.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • passed component

    * kỹ thuật

    linh kiện được cho qua