pass out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pass out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pass out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pass out.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pass out
Similar:
faint: pass out from weakness, physical or emotional distress due to a loss of blood supply to the brain
distribute: give to several people
The teacher handed out the exams
zonk out: lose consciousness due to a sudden trauma, for example
Synonyms: black out
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- pass
- passe
- passé
- passed
- passee
- passel
- passer
- passim
- passée
- pass by
- pass on
- pass up
- pass-by
- passado
- passage
- passant
- passero
- passing
- passion
- passive
- passkey
- passman
- pass off
- pass out
- passable
- passably
- passband
- passbook
- passcode
- passerby
- passeres
- passible
- passmark
- passover
- passport
- password
- pass away
- pass over
- pass-band
- pass-book
- passement
- passenger
- passer-by
- passerina
- passerine
- passingly
- passional
- passivate
- passively
- passivism