pass out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pass out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pass out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pass out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pass out

    Similar:

    faint: pass out from weakness, physical or emotional distress due to a loss of blood supply to the brain

    Synonyms: conk, swoon

    distribute: give to several people

    The teacher handed out the exams

    Synonyms: give out, hand out

    zonk out: lose consciousness due to a sudden trauma, for example

    Synonyms: black out

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).