swoon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
swoon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swoon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swoon.
Từ điển Anh Việt
swoon
/swu:n/
* danh từ
sự ngất đi, sự bất tỉnh
* nội động từ
ngất đi, bất tỉnh
swooned with pain: ngất đi vì đau
tắt dần (điệu nhạc...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
swoon
* kỹ thuật
y học:
ngất