deliquium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deliquium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deliquium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deliquium.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • deliquium

    * kỹ thuật

    rữa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • deliquium

    Similar:

    faint: a spontaneous loss of consciousness caused by insufficient blood to the brain

    Synonyms: swoon, syncope