swooningly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

swooningly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swooningly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swooningly.

Từ điển Anh Việt

  • swooningly

    /'swu:niɳli/

    * phó từ

    tắt dần, nhẹ dần (điệu nhạc...)