swooning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
swooning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swooning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swooning.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
swooning
Similar:
faint: pass out from weakness, physical or emotional distress due to a loss of blood supply to the brain
Synonyms: conk, swoon, pass out
faint: weak and likely to lose consciousness
suddenly felt faint from the pain
was sick and faint from hunger
felt light in the head
a swooning fit
light-headed with wine
light-headed from lack of sleep
Synonyms: light, light-headed, lightheaded
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).