lightheaded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lightheaded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lightheaded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lightheaded.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lightheaded
Similar:
faint: weak and likely to lose consciousness
suddenly felt faint from the pain
was sick and faint from hunger
felt light in the head
a swooning fit
light-headed with wine
light-headed from lack of sleep
Synonyms: light, swooning, light-headed
airheaded: lacking seriousness; given to frivolity
a dizzy blonde
light-headed teenagers
silly giggles
Synonyms: dizzy, empty-headed, featherbrained, giddy, light-headed, silly
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).