airheaded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
airheaded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm airheaded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của airheaded.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- airheaded - lacking seriousness; given to frivolity - a dizzy blonde - light-headed teenagers - silly giggles - Synonyms: dizzy, empty-headed, featherbrained, giddy, light-headed, lightheaded, silly 
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).




