empty-headed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

empty-headed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm empty-headed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của empty-headed.

Từ điển Anh Việt

  • empty-headed

    /'empti'hedid/

    * tính từ

    đầu óc rỗng tuếch, dốt

Từ điển Anh Anh - Wordnet