empty-headed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
empty-headed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm empty-headed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của empty-headed.
Từ điển Anh Việt
empty-headed
/'empti'hedid/
* tính từ
đầu óc rỗng tuếch, dốt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
empty-headed
Similar:
airheaded: lacking seriousness; given to frivolity
a dizzy blonde
light-headed teenagers
silly giggles
Synonyms: dizzy, featherbrained, giddy, light-headed, lightheaded, silly