light-headed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
light-headed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm light-headed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của light-headed.
Từ điển Anh Việt
light-headed
/'laithedid/
* tính từ
bị mê sảng
đầu óc quay cuồng
bộp chộp, nông nổi, thiếu suy nghĩ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
light-headed
Similar:
faint: weak and likely to lose consciousness
suddenly felt faint from the pain
was sick and faint from hunger
felt light in the head
a swooning fit
light-headed with wine
light-headed from lack of sleep
Synonyms: light, swooning, lightheaded
airheaded: lacking seriousness; given to frivolity
a dizzy blonde
light-headed teenagers
silly giggles
Synonyms: dizzy, empty-headed, featherbrained, giddy, lightheaded, silly