lightheadedness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lightheadedness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lightheadedness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lightheadedness.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lightheadedness

    a frivolous lack of prudence

    Similar:

    dizziness: a reeling sensation; a feeling that you are about to fall

    Synonyms: giddiness, vertigo

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).