vertigo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vertigo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vertigo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vertigo.
Từ điển Anh Việt
vertigo
/'və:tigou/
* danh từ, số nhiều vertigos
(y học) sự chóng mặt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vertigo
* kỹ thuật
y học:
chóng mặt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vertigo
Similar:
dizziness: a reeling sensation; a feeling that you are about to fall
Synonyms: giddiness, lightheadedness