giddiness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
giddiness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm giddiness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của giddiness.
Từ điển Anh Việt
giddiness
/'gidinis/
* danh từ
sự chóng mặt, sự choáng váng, sự lảo đảo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
giddiness
an impulsive scatterbrained manner
Synonyms: silliness
Similar:
dizziness: a reeling sensation; a feeling that you are about to fall
Synonyms: lightheadedness, vertigo