passivism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

passivism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm passivism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của passivism.

Từ điển Anh Việt

  • passivism

    /'pæsivizm/

    * danh từ

    thái độ tiêu cực

    chủ nghĩa tiêu cực

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • passivism

    Similar:

    pacifism: the doctrine that all violence is unjustifiable

    Synonyms: pacificism