pacifism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pacifism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pacifism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pacifism.
Từ điển Anh Việt
pacifism
/pə'sifisizm/ (pacifism) /'pæsifizm/
* danh từ
chủ nghĩa hoà bình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pacifism
the doctrine that all violence is unjustifiable
Synonyms: pacificism, passivism
the belief that all international disputes can be settled by arbitration
Synonyms: pacificism