hand out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hand out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hand out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hand out.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hand out
Similar:
distribute: give to several people
The teacher handed out the exams
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- hand
- hands
- handy
- handed
- handel
- hander
- handle
- hand ax
- hand-in
- handbag
- handbow
- handcar
- handful
- handgun
- handily
- handled
- handler
- handoff
- handout
- handsaw
- handsel
- handset
- hand axe
- hand car
- hand dog
- hand job
- hand nut
- hand out
- hand pit
- hand ram
- hand saw
- hand tap
- hand-dye
- hand-gun
- handball
- handbell
- handbill
- handbook
- handcart
- handclap
- handcuff
- handfast
- handgrip
- handheld
- handhold
- handicap
- handless
- handline
- handling
- handlock