handel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
handel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm handel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của handel.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
handel
a prolific British baroque composer (born in Germany) remembered best for his oratorio Messiah (1685-1759)
Synonyms: George Frideric Handel, George Frederick Handel, Georg Friedrich Handel
the music of Handel
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).