georg friedrich handel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
georg friedrich handel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm georg friedrich handel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của georg friedrich handel.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
georg friedrich handel
Similar:
handel: a prolific British baroque composer (born in Germany) remembered best for his oratorio Messiah (1685-1759)
Synonyms: George Frideric Handel, George Frederick Handel
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- george
- georgia
- georgic
- george i
- george v
- georgian
- george ii
- george iv
- george vi
- georgette
- george fox
- george iii
- georgetown
- george bush
- george pitt
- george sand
- george town
- george boole
- george burns
- george dewey
- george eliot
- george gamow
- george guess
- george lucas
- george mason
- george meany
- george segal
- george szell
- georgia bark
- georgia pine
- george beadle
- george enescu
- george orwell
- georges bizet
- georgi zhukov
- georgian arch
- georg meissner
- george eastman
- george stevens
- george w. bush
- georges braque
- georges cuvier
- georges enesco
- georges seurat
- georg simon ohm
- george berkeley
- george c. scott
- george gershwin
- george harrison
- george m. cohan