georgian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
georgian
* tính từ
thuộc thời kỳ các vua George của Anh (1714 - 1830)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
georgian
* kỹ thuật
xây dựng:
kiến trúc George
Từ điển Anh Anh - Wordnet
georgian
a native or resident of the American state of Georgia
a native or inhabitant of Georgia in Asia
a southern Caucasian language with 3 million speakers and a long literary tradition
of or relating to the former British colony of Georgia
the Georgian colony
of or relating to or characteristic of the Asian republic of Georgia or its people or language
the Georgian capital is Tbilisi
Georgian farmers
Georgian vowels
of or relating to or characteristic of the American state of Georgia or its inhabitants
the Georgian state capital is Atlanta
Georgian peach farmers
of or relating to the Hanoverian kings of England
the first Georgian monarch