handbell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

handbell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm handbell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của handbell.

Từ điển Anh Việt

  • handbell

    /'hændbil/

    * danh từ

    chuông nhỏ (lắc bằng tay)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • handbell

    a bell that is held in the hand