handheld nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
handheld nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm handheld giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của handheld.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
handheld
Similar:
hand-held: small and light enough to be operated while you hold it in your hands
a hand-held computer
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).