handheld device markup language (hdml) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

handheld device markup language (hdml) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm handheld device markup language (hdml) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của handheld device markup language (hdml).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • handheld device markup language (hdml)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ngôn ngữ đánh dấu thiết bị cầm tay